Có 2 kết quả:
灵感 líng gǎn ㄌㄧㄥˊ ㄍㄢˇ • 靈感 líng gǎn ㄌㄧㄥˊ ㄍㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inspiration
(2) insight
(3) a burst of creativity in scientific or artistic endeavor
(2) insight
(3) a burst of creativity in scientific or artistic endeavor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inspiration
(2) insight
(3) a burst of creativity in scientific or artistic endeavor
(2) insight
(3) a burst of creativity in scientific or artistic endeavor
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0